Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.213 | 9.332 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.642 | 1.497 |
Giá trên doanh thu | 1.494 | 1.674 |
Giá và dòng tiền mặt | 27.793 | 26.756 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.442 | 6.281 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 6.834 |
Số vị thế mua: 84
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Absa Step 05022025 | - | 3.13 | - | - | |
Absa Step 14082025 | - | 3.12 | - | - | |
Dmg Zar Call 7.9250% 20/09/2024 | - | 3.09 | - | - | |
Absa Step 14072024 | - | 3.07 | - | - | |
Deustche 29112024 | - | 3.06 | - | - | |
Ned Ncd 02062025 | - | 2.46 | - | - | |
Absa Step 07112024 | - | 2.34 | - | - | |
Ned Step 22112024 | - | 2.34 | - | - | |
Ned Step 25112024 | - | 2.34 | - | - | |
Absa Step 25062025 | - | 2.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
STANLIB Income Fund B6 | 59.42B | 9.66 | 8.56 | 7.98 | ||
STANLIB Income Fund B1 | 59.42B | 10.35 | 9.30 | 8.71 | ||
STANLIB Income Fund B5 | 59.42B | 10.23 | 9.18 | 8.59 | ||
STANLIB Income Fund D | 59.42B | 9.94 | 8.87 | 8.28 | ||
STANLIB Income Fund R | 59.42B | 9.49 | 8.38 | 7.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét