Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 98.580 | 111.630 | 13.050 |
Trái Phiếu | 1.420 | 1.420 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.213 | 9.332 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.642 | 1.497 |
Giá trên doanh thu | 1.494 | 1.674 |
Giá và dòng tiền mặt | 27.793 | 26.756 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.442 | 6.281 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 6.834 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 93.809 | 47.611 |
Chính phủ | 1.417 | 7.837 |
Số vị thế mua: 86
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Net Funds Receivable/(Payable) | - | 12.37 | - | - | |
Absa Step 15072024 | - | 3.16 | - | - | |
Absa Step 05022025 | - | 3.14 | - | - | |
Absa Step 12082024 | - | 3.14 | - | - | |
Sbk Zar Call 8.05% 01/09/2023 | - | 2.63 | - | - | |
Absa Step 07112024 | - | 2.36 | - | - | |
Ned Step 22052024 | - | 2.35 | - | - | |
Ned Step 27052024 | - | 2.35 | - | - | |
Absa Frn 25062024 | - | 2.33 | - | - | |
Ned Step 270924 | - | 2.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
STANLIB Corporate Money Market B13 | 77.51B | 2.09 | 6.15 | 6.48 | ||
STANLIB Corporate Money Market B1 | 77.51B | 2.12 | 6.27 | 6.60 | ||
STANLIB Corporate Money Market B3 | 77.51B | 2.16 | 6.45 | 6.78 | ||
STANLIB Corporate Money Market B2 | 77.51B | 2.15 | 6.39 | 6.72 | ||
STANLIB Corporate Money Market B6 | 77.51B | 2.23 | 6.75 | 7.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét