Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.520 | 5.790 | 0.270 |
Chứng Khoán | 20.770 | 20.770 | 0.000 |
Trái Phiếu | 49.910 | 49.910 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 23.780 | 23.780 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.252 | 12.375 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.103 | 1.640 |
Giá trên doanh thu | 1.481 | 1.605 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.187 | 7.070 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.392 | 4.144 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.184 | 11.574 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 26.290 | 21.154 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.350 | 12.593 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.350 | 6.063 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.230 | 10.983 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.330 | 10.305 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.400 | 9.086 |
Công nghệ | 6.170 | 9.071 |
Công Nghiệp | 4.040 | 6.088 |
Bất Động Sản | 3.800 | 18.050 |
Năng lượng | 2.380 | 2.521 |
Tiện ích | 0.660 | 1.274 |
Số vị thế mua: 174
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
STANLIB Glbl Mlt-Stgy Agrsv Gr X USD Acc | JE00BMVV4Q99 | 20.99 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 28/02/35 8.875% | ZAG000125972 | 7.75 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/01/45 8.75% | ZAG000106972 | 6.74 | - | - | |
South Africa 8.75 28-Feb-2048 | ZAG000096173 | 4.85 | 81.460 | +1.48% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 4.74 | 109.08 | +0.28% | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/03/32 8.25% | ZAG000107004 | 3.63 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/01/40 9% | ZAG000125980 | 3.40 | - | - | |
STANLIB ALBI Bond Index Tracker Fund B2 | ZAE000217170 | 3.15 | 0.922 | +0.65% | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/01/37 8.5% | ZAG000107012 | 3.11 | - | - | |
iShares Lehman Short Treasury Bond | US4642886794 | 2.84 | 110.41 | +0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
STANLIB Balanced Cautious Fund B2 | 9.5B | 12.27 | 9.38 | 8.44 | ||
STANLIB Balanced Cautious Fund B4 | 9.5B | 11.48 | 8.46 | 7.73 | ||
STANLIB Global Equity Feeder Fund R | 8.78B | 13.62 | 9.34 | 14.50 | ||
STANLIB Global Equity Feeder B1 | 8.78B | 14.29 | 9.72 | 14.34 | ||
STANLIB Global Equity Feeder B2 | 8.78B | 9.69 | 9.73 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét