Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.050 | 13.660 | 3.610 |
Trái Phiếu | 86.750 | 98.630 | 11.880 |
Chuyển Đổi | 3.200 | 3.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 85.884 | 75.760 |
Tiền mặt | 8.897 | 44.044 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.192 | 8.407 |
Chính phủ | -7.168 | 20.694 |
Số vị thế mua: 202
Số vị thế bán: 32
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Stadshypotek Ab (Publ) 4.45% | SE0013105764 | 2.06 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 4.91% | XS2623128878 | 1.74 | - | - | |
OP Corporate Bank PLC 4.97% | XS2522673107 | 1.73 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 4.79% | DK0004627486 | 1.40 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5.43% | DK0030509559 | 1.40 | - | - | |
Vasakronan AB 5% | XS2478701563 | 1.39 | - | - | |
Aktia Bank plc 5.47% | XS2532384968 | 1.39 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 4.76% | XS2794623863 | 1.37 | - | - | |
Spar Nord Bank A/S 4.9% | DK0030489349 | 1.37 | - | - | |
Tryg Forsikring A/S 5.23% | DK0030488101 | 1.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SPP Kortrantefond | 15.57B | 1.13 | 1.78 | 0.53 | ||
SPP Foretagsobligationsfond B | 14.61B | 2.28 | 2.04 | 1.53 | ||
SPP Obligationsfond Inc | 12.85B | -0.63 | -1.53 | 0.86 | ||
SPP Gron Obligationsfond A | 8.92B | 0.43 | 0.06 | - | ||
SE0010831578 | 5.3B | -0.01 | -2.35 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét