
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.560 | 3.560 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.440 | 96.440 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 96.440 | 78.952 |
Tiền mặt | 3.560 | 7.170 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 6% Ge29 Eur | ES0000011868 | 40.86 | 113.35 | 0.00% | |
Btp-1nv26 7,25% | IT0001086567 | 34.16 | 108.03 | +0.01% | |
Ý 20N | IT0003256820 | 9.32 | 4.116 | -0.31% | |
Oat Apr29 Eur 5,5 | FR0000571218 | 4.53 | 111.65 | 0.00% | |
Tây Ban Nha 20N | ES0000012411 | 2.89 | 3.678 | 0.00% | |
Poland (Republic of) 5.75% | PL0000105391 | 2.88 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 6% | GB0002404191 | 1.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SJNK Japan Financial Hybrid Securit | 3.23B | 16.78 | 9.23 | 5.48 | ||
SJNK Resona Asia HY Bond Asia | 2.85B | -1.74 | 3.72 | 2.25 | ||
SJNK Japan Financial Hybrid Securi | 2.3B | -0.32 | -5.60 | 0.25 | ||
SJNK Global Floating Rate Bond H | 1.75B | 2.86 | 0.55 | 0.73 | ||
SompoJapan Jpn Bond | 1.27B | -0.64 | -2.94 | -0.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét