Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.550 | 99.550 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 98.408 | 78.321 |
Chính phủ | 1.146 | 11.803 |
Tiền mặt | 0.446 | 12.426 |
Số vị thế mua: 272
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
VOWGVE 1.625 16-Jan-2030 | XS1167667283 | 1.13 | 91.54 | -0.20% | |
VOWGVE 1.875 30-Mar-2027 | XS1586555945 | 0.96 | 97.23 | 0.00% | |
Volkswagen Leasing GmbH .375 20-Jul-2026 | XS2343822842 | 0.94 | 96.110 | +0.06% | |
ORAN 8.125 28-Jan-2033 | FR0000471930 | 0.88 | 135.24 | 0.00% | |
Siemens Financieringsmaatschappij N.V. 2.875% | DE000A1UDWN5 | 0.76 | - | - | |
Unilever Finance Netherlands B.V 0% | XS2481498173 | 0.71 | - | - | |
Anheuser-Busch InBev N.V./S.A. 1.5% | BE6276040431 | 0.70 | - | - | |
Bouygues SA 0% | FR001400DNG3 | 0.68 | - | - | |
Electricite de France SA 4.625% | FR0010891317 | 0.67 | - | - | |
Autoroutes Du Sud De La France (ASF) 1.375% | FR0013404571 | 0.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Seligson & Co Money Market AAA A | 360.61M | 3.32 | 2.07 | 0.54 | ||
Seligson & Co Money Market AAA B | 360.61M | 3.33 | 2.07 | 0.54 | ||
Seligson Co Euro Bond Fund B | 105.38M | 2.84 | -4.24 | 0.12 | ||
Seligson & Co Euro Bond Fund A | 105.38M | 2.80 | -4.26 | 0.11 | ||
Seligson Euro Corporate Bond B | 82.23M | 3.50 | -1.69 | 0.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét