Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 46.110 | 46.110 | 0.000 |
Trái Phiếu | 61.680 | 72.320 | 10.640 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Khác | 0.890 | 1.700 | 0.810 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.793 | 15.407 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.972 | 2.260 |
Giá trên doanh thu | 1.105 | 1.618 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.711 | 9.863 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.567 | 2.890 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.581 | 10.512 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.880 | 16.736 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.900 | 17.677 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.690 | 10.494 |
Công Nghiệp | 11.540 | 11.754 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.230 | 10.323 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.960 | 7.783 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.730 | 6.337 |
Năng lượng | 3.740 | 4.412 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.560 | 5.442 |
Bất Động Sản | 1.890 | 6.152 |
Tiện ích | 1.890 | 3.555 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SEI GMF Global Oppc Fxd Inc H£ Instl Inc | IE00B01J8R82 | 9.31 | - | - | |
SEI GMF UK Core Fxd Intst GBP Inst Inc | IE00B01J8X43 | 8.45 | - | - | |
SEI GMF Global Fxd Inc H GBP Instl Inc | IE00B4RB8989 | 8.39 | - | - | |
SEI GMF Hi Yld Fxd Inc H GBP Instl Inc | IE00B4MHG866 | 5.77 | - | - | |
SEI GMF Emerg Mkts Dbt H GBP Instl Inc | IE00BFXRXN65 | 5.75 | - | - | |
SEI GMF Emerg Markets Eq GBP Instl Inc | IE00B0MQV468 | 4.66 | - | - | |
SEI GMF Liquid Alternative H £ Instl Inc | IE00BYXVWF67 | 4.51 | - | - | |
SGMF Select Value GBP H Inst Dist | IE000EM1AWN3 | 3.96 | - | - | |
SGMF Select Momentum GBP H Inst Dist | IE000P0K10O1 | 3.92 | - | - | |
SEI GMF UK Idx-Lnkd Fxd Intst £Instl Inc | IE00B01J9190 | 3.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEI Global Master Fund plc The SESA | 860.88M | 18.92 | 11.09 | 10.48 | ||
SEI Global Assets Fund plc The SEIC | 628.71M | 10.54 | 3.36 | 4.93 | ||
SEI Global Assets Fund plc The SECQ | 628.71M | 10.42 | 3.25 | 4.80 | ||
SEI Global Master Fund plc The SEAD | 810.29M | 9.55 | 0.34 | 5.38 | ||
SEI Global Master Fund plc The SEIB | 64.64M | 10.61 | 7.84 | 6.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét