
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.770 | 10.770 | 0.000 |
Trái Phiếu | 88.470 | 88.470 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.760 | 0.760 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 42.524 | 30.370 |
Doanh Nghiệp | 39.028 | 42.657 |
Chính phủ | 10.895 | 18.779 |
Tiền mặt | 6.795 | 12.209 |
Số vị thế mua: 176
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Stadshypotek AB 0.5% | SE0013882644 | 9.78 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 0.5% | SE0013358439 | 6.73 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 1% | SE0015244991 | 6.62 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 2% | SE0009383664 | 5.55 | - | - | |
Sveriges Riksbank 0% | SE0025399959 | 4.43 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 1.5% | SE0012324341 | 4.13 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 0% | SE0022757720 | 3.97 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 0.5% | SE0013102043 | 2.96 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 2.885% | DK0009538738 | 1.35 | - | - | |
Hemso Fastighets AB 3.11% | XS2736400024 | 1.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Kortrantefond SEK | 45.7B | 1.51 | 3.59 | 0.89 | ||
SEB Kortrantefond SEK Institutional | 45.7B | 1.18 | 3.43 | 0.95 | ||
SE0012428050 | 29.36B | 1.52 | 5.36 | - | ||
SEB Obligationsfond SEK utd | 20.17B | 2.66 | 3.59 | 0.73 | ||
SEB Obligationsfond SEK | 20.17B | 2.66 | 3.58 | 0.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét