
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 118.020 | 149.440 | 31.420 |
Chuyển Đổi | 1.130 | 1.130 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 81.040 | 57.684 |
Chính phủ | 36.225 | 48.945 |
Tiền mặt | -19.147 | 28.217 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.755 | 22.991 |
Số vị thế mua: 148
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 17.54 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 16.71 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 4.61 | - | - | |
Arla Foods Amba 3.126% | XS2342725947 | 2.12 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 2.02 | - | - | |
Iberdrola Finanzas S.A.U. 3.5% | XS3072230744 | 1.73 | - | - | |
European Investment Bank 2.933% | EU000A4D7YB9 | 1.55 | - | - | |
Tornator Oyj 3.75% | FI4000578216 | 1.55 | - | - | |
H&M Finance B.V 4.875% | XS2704918478 | 1.54 | - | - | |
UPM-Kymmene Corporation 0.125% | XS2257961818 | 1.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Institutionell Kor A2 | 44.34B | 1.17 | 3.43 | - | ||
Handelsbanken Institutionell Kor B1 | 44.34B | 1.16 | 3.43 | - | ||
Handelsbanken Foretagsobligation A1 | 27.26B | 1.15 | 3.31 | - | ||
Handelsbanken Foretagsobligation B5 | 27.26B | 1.27 | 3.57 | - | ||
Handelsbanken Kortranta Criteria A1 | 25.98B | 1.09 | 3.25 | 0.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét