Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 65.980 | 65.980 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.470 | 44.430 | 4.960 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.594 | 16.663 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.466 | 2.395 |
Giá trên doanh thu | 2.265 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.786 | 10.671 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.467 | 2.527 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.947 | 10.239 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 20.680 | 12.344 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.050 | 16.852 |
Công nghệ | 18.040 | 21.498 |
Công Nghiệp | 16.640 | 13.780 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.450 | 9.616 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.670 | 7.204 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.820 | 4.650 |
Bất Động Sản | 4.500 | 3.691 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.330 | 5.918 |
Tiện ích | 0.800 | 1.838 |
Năng lượng | 0.010 | 2.781 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Global Index Criteria (A1 SEK) | SE0011309707 | 19.79 | 589.950 | -0.02% | |
Handelsbanken Norden Ind Criteria (A1 SEK) | SE0010127894 | 19.70 | 200.730 | -0.55% | |
Handelsbanken Institutionell Kortränta Criteria (A | SE0008613863 | 15.05 | 109.560 | +0.04% | |
Handelsbanken Långränta Criteria (A1 SEK) | SE0000356297 | 13.88 | 112.840 | +0.13% | |
XACT Nordic 30 | SE0001710914 | 10.59 | 266.70 | -0.37% | |
Handelsbanken Develop M. Index (A1 SEK) | SE0020846681 | 8.12 | - | - | |
Handelsbanken Global Smֳ¥bolag Index Criteria A1 S | SE0010323675 | 3.02 | 203.890 | +0.66% | |
XACT Obligation | SE0007491287 | 2.96 | 103.80 | +0.33% | |
Handelsbanken Sverige Index Criteria (A1 SEK) | SE0001466368 | 1.58 | 476.140 | -0.17% | |
Handelsbanken Emerging Markets Index (A1 SEK) | SE0011338409 | 1.52 | 219.450 | -0.76% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SE0011307982 | 44.9B | 19.23 | 10.22 | 11.78 | ||
SE0011308014 | 16.35B | 19.06 | 10.17 | 11.80 | ||
SE0011308048 | 16.35B | 19.21 | 10.33 | 12.20 | ||
SE0011307925 | 14.66B | 7.84 | 3.73 | 5.65 | ||
Handelsbanken Rantestrategi Cr A1 | 14.09B | 3.86 | 2.83 | 0.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét