Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 65.750 | 65.780 | 0.030 |
Trái Phiếu | 41.820 | 46.410 | 4.590 |
Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Khác | 1.240 | 1.260 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.277 | 16.247 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.742 | 2.473 |
Giá trên doanh thu | 2.222 | 1.892 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.983 | 11.982 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.165 | 2.379 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.890 | 10.978 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 19.570 | 12.426 |
Công Nghiệp | 19.550 | 22.862 |
Công nghệ | 19.430 | 17.259 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.340 | 17.785 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.150 | 8.410 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.650 | 6.222 |
Bất Động Sản | 5.340 | 3.954 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.980 | 5.821 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.780 | 4.471 |
Tiện ích | 1.100 | 1.582 |
Năng lượng | 0.110 | 1.118 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Norden Ind Criteria (A1 SEK) | SE0010127894 | 13.25 | 210.350 | +0.79% | |
Handelsbanken Företagsobligation Investment Grade | SE0007820584 | 6.53 | 108.300 | +0.02% | |
Handelsbanken Develop M. Index (A1 SEK) | SE0020846681 | 6.48 | - | - | |
JPM Glb Rsh Enh Idx EqPrsAlgndS1(acc)SEK | LU2757391110 | 6.03 | - | - | |
Handelsbanken Nordiska Småbolag | SE0000522724 | 6.02 | 1,775.380 | +0.63% | |
XACT Nordic 30 | SE0001710914 | 5.15 | 277.75 | -0.13% | |
Handelsbanken Norden Selektiv A1 SEK | SE0005991700 | 4.49 | 758.950 | +0.85% | |
Schroder GAIA Cat Bond IF Acc SEK Hedged | LU2258453799 | 4.11 | - | - | |
Handelsbanken Räntestrategi Plus Criteria (A7 SEK) | SE0007157888 | 4.03 | 114.020 | +0.15% | |
Handelsbanken Räntestrategi Criteria (A1 SEK) | SE0001163171 | 3.54 | 113.130 | +0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SE0011309707 | 123.75B | 18.87 | 11.89 | 12.99 | ||
SE0010127894 | 55.33B | 14.65 | 8.09 | - | ||
Handelsbanken Global Tema (A1 SEK) | 48.84B | 18.34 | 8.73 | 13.01 | ||
Handelsbanken Global Tema (B1 SEK) | 48.84B | 18.35 | 8.73 | - | ||
Handelsbanken Multi Asset 50 A1 S | 32.73B | 10.19 | 4.17 | 5.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét