
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.380 | 69.870 | 67.490 |
Chứng Khoán | 34.050 | 35.990 | 1.940 |
Trái Phiếu | 25.320 | 40.460 | 15.140 |
Chuyển Đổi | 35.220 | 35.220 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.810 | 0.810 | 0.000 |
Khác | 2.220 | 2.220 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.702 | 17.132 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.190 | 2.783 |
Giá trên doanh thu | 2.047 | 2.004 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.533 | 11.106 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.103 | 2.526 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.797 | 10.144 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.660 | 18.004 |
Công nghệ | 18.340 | 20.226 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.630 | 3.546 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.220 | 10.758 |
Công Nghiệp | 8.970 | 10.941 |
Năng lượng | 6.370 | 4.290 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.970 | 7.419 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.250 | 9.894 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.730 | 6.857 |
Bất Động Sản | 0.540 | 6.821 |
Tiện ích | 0.320 | 3.460 |
Số vị thế mua: 1,086
Số vị thế bán: 146
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 4.64 | - | - | |
Schroder ISF Sctsd Crdt I DisQV | LU1662755393 | 3.91 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 3.72 | - | - | |
Swap/04/09/2035/P:USD 2.30700 /R:USD/USCPI/1M | - | 2.67 | - | - | |
Schroder GAIA Cat Bond I Accumulation USD | LU0951570760 | 2.41 | 2,282.200 | +0.20% | |
M42 Coal Month Future June 25 | GB00KFN40P95 | 2.22 | - | - | |
NYSE FANG Index Future June 25 | - | 1.72 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future June 25 | - | 1.55 | - | - | |
MSCI CHINA A 50 F EQUITY INDEX 16/MAY/2025 MCYK5 | - | 1.30 | - | - | |
E-mini Health Care Select Sector Future June 25 | - | 1.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SIUS Large Cap I USD Acc | 7.05B | -5.52 | 9.64 | 12.40 | ||
SIEM A Acc | 5.61B | 1.36 | -1.02 | 3.05 | ||
SIEM A Inc | 5.61B | 1.36 | -1.02 | 3.05 | ||
SIEM C Acc | 5.61B | 1.56 | -0.23 | 3.82 | ||
SIEM C Inc | 5.61B | 1.56 | -0.23 | 3.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét