Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.510 | 5.680 | 0.170 |
Chứng Khoán | 97.810 | 97.810 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.583 | 16.453 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.799 | 2.534 |
Giá trên doanh thu | 1.146 | 1.706 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.863 | 11.296 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.452 | 2.856 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.545 | 9.874 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.620 | 15.203 |
Công Nghiệp | 16.540 | 23.366 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.050 | 14.681 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.070 | 8.470 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.350 | 9.889 |
Công nghệ | 7.720 | 11.964 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.860 | 5.938 |
Năng lượng | 5.840 | 5.325 |
Tiện ích | 3.910 | 3.101 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.490 | 3.666 |
Bất Động Sản | 1.560 | 2.370 |
Số vị thế mua: 4
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares STOXX Europe 600 UCITS | DE0002635307 | 98.52 | 50.41 | +1.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SCB Short Term Fixed Income RMF | 16.28B | 2.10 | 1.41 | 1.39 | ||
SCB Fixed Income Plus Accumulation | 10.44B | 1.66 | 1.26 | 1.74 | ||
SCB Government Bond RMF | 9.27B | 2.91 | 1.38 | 1.51 | ||
SCB Equity RMF | 8.58B | 6.33 | -2.13 | 0.78 | ||
SCB Dividend Stock Dividend | 7.56B | 6.56 | -0.95 | 1.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét