
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.530 | 25.840 | 10.310 |
Chứng Khoán | 43.780 | 43.890 | 0.110 |
Trái Phiếu | 34.670 | 36.210 | 1.540 |
Chuyển Đổi | 1.440 | 1.440 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 4.570 | 4.920 | 0.350 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.655 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.214 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.721 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.613 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.054 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.232 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.550 | 17.592 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.170 | 16.809 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.720 | 11.082 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.170 | 12.835 |
Công Nghiệp | 10.280 | 12.554 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.270 | 6.687 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.050 | 7.916 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.490 | 6.189 |
Năng lượng | 4.640 | 5.517 |
Tiện ích | 4.430 | 3.882 |
Bất Động Sản | 3.240 | 2.746 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 10.10 | 595.91 | -0.03% | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 5.00 | 125.00 | +0.31% | |
Xtrackers MSCI Emerging Markets UCITS | IE00BTJRMP35 | 3.88 | 54.870 | +0.99% | |
Amundi ETF Japan Topix EUR Hedged Daily UCITS | LU1681037864 | 3.61 | 411.50 | -0.86% | |
Source S&P 500 Hedged | IE00BRKWGL70 | 3.36 | 46.23 | +1.20% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 3.28 | - | - | |
Candriam Bds Floating Rt Nts V EUR Acc | LU1838941885 | 3.19 | - | - | |
AXA World Funds Global Inflation Short Duration | LU1353952267 | 2.96 | 109.470 | -0.07% | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 2.69 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. 2.7% | XS1629658755 | 2.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Quality Inversion Moderada FI | 8.21B | -3.22 | 2.15 | 1.18 | ||
Quality Inversion Conservadora FI | 5.18B | -0.74 | 1.47 | 0.11 | ||
Quality Mejores Ideas FI | 1.84B | -9.29 | 1.39 | 4.16 | ||
BBVA Bolsa Tecnologia y Telecomunic | 1.46B | -15.20 | 7.78 | 12.33 | ||
BBVA Solidaridad FI | 1.51B | -0.18 | 1.73 | 0.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét