
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 116.180 | 116.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 66.129 | 42.933 |
Doanh Nghiệp | 49.359 | 58.622 |
Tiền mặt | -16.382 | 24.397 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.697 | 7.757 |
Phái sinh | 0.198 | 22.998 |
Số vị thế mua: 115
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 23 | DE000C7F2YC0 | 27.92 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,95% Ap26 Eur | ES00000127Z9 | 7.22 | 100.01 | +0.03% | |
European Stability Mechanism 0% | EU000A3JZRZ5 | 7.05 | - | - | |
European Union 0% | EU000A3K4D66 | 5.09 | - | - | |
Bundei 0,1% Ap26 Eur | DE0001030567 | 3.56 | 99.40 | +0.20% | |
Spain (Kingdom of) 0.35% | ES0000012B62 | 3.19 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0127921171 | 3.04 | - | - | |
European Union 0% | EU000A3K4D90 | 3.02 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0127921072 | 2.02 | - | - | |
Bank of America Corporation 4.808% | XS2345784057 | 1.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0174735003 | 4.09B | 0.77 | - | - | ||
SPB RF Corto Plazo I FI | 2.99B | 1.20 | 2.79 | 0.95 | ||
SPB RF Corto Plazo A FI | 2.99B | 1.02 | 2.25 | 0.61 | ||
ES0112793015 | 2.99B | 1.26 | 2.90 | - | ||
ES0138986007 | 2.41B | 1.39 | 2.60 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét