
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.770 | 3.120 | 0.350 |
Chứng Khoán | 76.890 | 76.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 20.290 | 20.290 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.939 | 11.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.624 | 1.568 |
Giá trên doanh thu | 1.407 | 1.312 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.663 | 5.380 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.395 | 4.148 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.708 | 11.195 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.160 | 25.045 |
Công nghệ | 23.220 | 19.846 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.990 | 11.234 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.180 | 8.008 |
Công Nghiệp | 7.760 | 6.592 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.590 | 8.208 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.860 | 7.016 |
Năng lượng | 3.930 | 6.320 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.680 | 3.328 |
Tiện ích | 1.940 | 2.431 |
Bất Động Sản | 1.720 | 1.985 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi ETF MSCI Emerging Markets UCITS USD | LU1681045453 | 14.04 | 6.52 | +1.40% | |
iShares EmergMkts Idx (IE) D Acc USD | IE00BYWYC907 | 9.59 | - | - | |
RAM Lux Systematic Funds - Emerging Markets Equiti | LU0160155395 | 9.57 | 298.740 | -0.31% | |
GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio Base Clo | LU0313355587 | 9.50 | 22.830 | +1.47% | |
Russell Investment Company plc - Acadian Emerging | IE00BH7Y7M45 | 9.33 | 27.480 | +1.03% | |
Santander Go Asian Equity | - | 7.63 | - | - | |
Investec Gs Asian Eq Investec | - | 7.24 | - | - | |
iShares MSCI EM IMI Screened UCITS USD (Acc) | IE00BFNM3P36 | 6.04 | 7.89 | +1.29% | |
ISHARES MSCI EMERGIN ISHARES M | DE000A0HGZT7 | 5.33 | - | - | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 4.89 | 41.19 | +1.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Santander Private Banking Moderado | 35.65B | 6.86 | 10.21 | 7.22 | ||
Santander Private Banking Agresivo | 232.9B | 9.63 | 14.75 | 10.45 | ||
Santander Acciones Global Desarroll | 138.54B | 2.33 | 16.75 | 11.45 | ||
Santander Acciones Selectas Chile A | 132.22B | 24.82 | 20.08 | 11.18 | ||
Santander Acciones Selectas Chile P | 132.22B | 24.54 | 19.60 | 10.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét