
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.790 | 120.370 | 118.580 |
Chứng Khoán | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Trái Phiếu | 87.800 | 87.800 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.220 | 2.220 | 0.000 |
Ưu Đãi | 7.970 | 7.970 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.882 | 78.758 |
Doanh Nghiệp | 69.380 | 54.199 |
Chính phủ | 27.024 | 93.637 |
Tiền mặt | 2.670 | 77.232 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.586 | 10.544 |
Số vị thế mua: 137
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Portugal Tf 4,1% Fb45 Eur | PTOTEBOE0020 | 5.17 | 106.80 | 0.00% | |
United States Treasury Notes 2% | - | 3.70 | - | - | |
Btp Tf 3,85% St49 Eur | IT0005363111 | 3.65 | 95.600 | -0.85% | |
Spain 1.45 30-Apr-2029 | ES0000012E51 | 3.10 | 96.850 | -0.18% | |
Btp Tf 2,80% Dc28 Eur | IT0005340929 | 3.06 | 101.76 | -0.11% | |
Berkshire Hathaway Finance Corporation 2.38% | XS2014278944 | 2.67 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1.62% | GB00BFX0ZL78 | 2.32 | - | - | |
Santander UK Prf | GB0000064393 | 2.19 | 174.10 | -0.37% | |
Lloyds Bank plc 13% | XS0408620721 | 2.12 | - | - | |
Brit Plc 6.62% | XS0237631097 | 2.06 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét