Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.400 | 16.540 | 10.140 |
Chứng Khoán | 29.490 | 29.490 | 0.000 |
Trái Phiếu | 51.310 | 51.310 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 6.690 | 6.690 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 6.060 | 6.070 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.122 | 16.067 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.084 | 2.320 |
Giá trên doanh thu | 2.235 | 1.656 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.119 | 9.459 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.779 | 2.511 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.243 | 11.131 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.420 | 19.278 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.590 | 15.078 |
Công Nghiệp | 14.810 | 12.250 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.620 | 12.510 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.900 | 12.276 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.580 | 8.059 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.330 | 7.139 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.420 | 7.017 |
Bất Động Sản | 2.430 | 2.546 |
Tiện ích | 1.750 | 3.510 |
Năng lượng | 0.140 | 4.700 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder ISF Sust Euro Crdt C Acc EUR | LU2080995587 | 7.58 | - | - | |
ERSTE Responsible Bond Glb Imp EUR I01 | AT0000A28K23 | 7.54 | - | - | |
Metis Bond Euro Corporate ESG I1T | AT0000A1X8S1 | 7.11 | - | - | |
Amundi Index US Corp SRI IHE Acc | LU1806494412 | 6.85 | - | - | |
iShares Dev Wld ESG Scrn Idx(IE)D Acc$ | IE00BYZ8K175 | 6.02 | - | - | |
Vanguard SRI Global Stock Institutional EUR | IE00B5456744 | 6.00 | 371.002 | +0.54% | |
Macquarie Euro Government Bd B EUR acc | LU1274828372 | 5.81 | - | - | |
Kathrein Euro Bond I T | AT0000A0ETK1 | 5.81 | 184.970 | +0.09% | |
Amundi IS MSCI World SRI PAB IE C | LU1861133145 | 5.70 | - | - | |
DPAM L - Bonds Emerging Markets Sustainable F | LU0907928062 | 3.71 | 152.630 | +0.17% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ESPA Stock Techno VT | 516.86M | 11.02 | 16.50 | 19.29 | ||
ESPA Stock Techno T | 516.86M | 11.01 | 16.51 | 19.29 | ||
ESPA Stock Techno A | 516.86M | 11.01 | 16.52 | 19.30 | ||
Top Fonds II Der Flexible T | 148.74M | 3.23 | 0.15 | 3.15 | ||
Pro Invest Plus A | 129.45M | 2.58 | 3.20 | 4.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét