
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.830 | 4.940 | 0.110 |
Trái Phiếu | 94.270 | 94.270 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.900 | 0.900 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.048 | 86.431 |
Tiền mặt | 4.838 | 10.170 |
Chính phủ | 1.121 | 3.423 |
Số vị thế mua: 119
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares EUR High Yield Corp Bond UCITS Acc | IE00BF3N7094 | 4.65 | 6.17 | +0.16% | |
Iliad SA 5.375% | FR001400PRQ7 | 2.03 | - | - | |
Maxam Prill S.a r.l. 6% | XS3107119003 | 1.61 | - | - | |
Ardonagh Finco Ltd. 6.875% | XS2765406371 | 1.52 | - | - | |
MPT Operating Partnership LP / MPT Finance Corporation 7% | XS2997159491 | 1.50 | - | - | |
Avis Budget Finance plc 7.25% | XS2648489388 | 1.50 | - | - | |
Bertrand Franchise Finance S.A.S. 6.5% | XS2831585786 | 1.49 | - | - | |
Energo-Pro AS 8% | XS3063695715 | 1.49 | - | - | |
Centrient Holding BV 6.75% | XS3045391607 | 1.47 | - | - | |
Softbank Group Corp. 5.75% | XS2854423469 | 1.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SaastOpankki Lyhytkorko B | 466.34M | 1.84 | 4.26 | 1.80 | ||
Saastopankki Pitkakorko B | 211.03M | -0.66 | -0.93 | -0.01 | ||
Saastopankki Pitkakorko A | 211.03M | -0.65 | -1.65 | -0.23 | ||
Saastopankki Yrityslaina B | 199.6M | 1.20 | 2.37 | 0.69 | ||
Saastopankki Yrityslaina A | 199.6M | 1.20 | 1.66 | 0.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét