Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.340 | 28.210 | 19.870 |
Chứng Khoán | 36.890 | 36.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 47.920 | 50.610 | 2.690 |
Chuyển Đổi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Khác | 6.010 | 6.090 | 0.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.759 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.231 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.249 | 1.770 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.718 | 10.324 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.595 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.339 | 11.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 23.720 | 16.596 |
Công nghệ | 19.290 | 20.876 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.850 | 12.767 |
Công Nghiệp | 7.750 | 11.333 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.470 | 10.607 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.880 | 6.930 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.670 | 7.386 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.060 | 5.313 |
Năng lượng | 3.450 | 3.626 |
Tiện ích | 1.730 | 3.424 |
Bất Động Sản | 1.150 | 4.219 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DJE - Zins & Dividende XP EUR | LU0553171439 | 12.13 | 206.550 | +0.29% | |
DJE - Multi Asset & Trends XP (EUR) | LU1714355366 | 6.36 | - | - | |
JPM Global Income C (acc) EUR | LU0782316961 | 6.07 | - | - | |
Pioneer Funds - Emerging Markets Bond I EUR ND | LU1882453159 | 5.09 | 25.630 | +0.20% | |
DC Value One IT | DE000A0YAX64 | 5.03 | 276.850 | +0.26% | |
BSF Sustainable Euro Corp Bd D2 EUR | LU1908247130 | 4.99 | - | - | |
Xtrackers IE Physical Gold EUR Hedged ETC Securiti | DE000A2T5DZ1 | 4.97 | 34.36 | +1.33% | |
Xtrackers ESG USD Corporate Bond UCITS 2C - EUR he | IE00BL58LL31 | 4.95 | 32.28 | 0.00% | |
M&G (Lux) Eurp Strat Val C EUR Acc | LU1670707873 | 4.66 | - | - | |
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 4.64 | 4.74 | +0.23% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Metzler Wachstum International | 846.02M | 17.27 | 3.42 | 10.61 | ||
RWS-Aktienfonds | 220.15M | 6.71 | 1.01 | 4.32 | ||
Metzler Multi Asset Income A | 195.24M | 10.95 | 2.47 | 2.57 | ||
Metzler Multi Asset Income B | 195.24M | 11.60 | 3.26 | 3.39 | ||
Metzler Aktien Europa AR | 115.68M | 4.36 | -1.04 | 4.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét