![Vàng miếng 1 chỉ, vàng nhẫn 0.5 chỉ “cháy hàng” ngày vía Thần tài](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic7fa9b88cab7cf5331e93f77d7b4a8c57.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.42 | 18.69 | 10.27 |
Chứng Khoán | 12.65 | 12.65 | 0.00 |
Trái Phiếu | 71.84 | 73.23 | 1.39 |
Chuyển Đổi | 0.93 | 0.93 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.21 | 0.21 | 0.00 |
Khác | 5.95 | 5.95 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.65 | 15.36 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.29 | 2.21 |
Giá trên doanh thu | 1.40 | 1.54 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.64 | 9.65 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.15 | 3.02 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.66 | 10.37 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.25 | 17.28 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.13 | 10.92 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.68 | 11.90 |
Công Nghiệp | 11.14 | 15.14 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.73 | 17.27 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.20 | 6.29 |
Bất Động Sản | 5.04 | 2.95 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.83 | 5.93 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.08 | 7.15 |
Năng lượng | 3.98 | 4.65 |
Tiện ích | 3.94 | 4.78 |
Số vị thế mua: 69
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mutuafondo L FI | ES0165237019 | 6.96 | - | - | |
Mutuafondo Corto Plazo L FI | ES0165142011 | 5.67 | - | - | |
Italy (Republic Of) | IT0005575482 | 4.89 | - | - | |
Spain (Kingdom of) | ES0L02410048 | 4.51 | - | - | |
Bestinver Corto Plazo Z FI | ES0183091026 | 4.08 | - | - | |
BNP Paribas Sus Enh Bd 12M I EUR Acc | LU1819949246 | 4.01 | - | - | |
Rural RV Internacional Cartera FI | ES0175736000 | 3.58 | - | - | |
Bestinver Norteamֳ©rica FI | ES0112763000 | 3.43 | 22.353 | +0.25% | |
Alpha SICAV Fair Oaks AAA CLO E EUR Acc | LU2009875944 | 2.97 | - | - | |
Spain 2.55 31-Oct-2032 | ES0000012K61 | 2.96 | 98.250 | -0.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gescooperativo Gestion Moderado FI | 603.26M | 8.12 | 1.95 | - | ||
Rural Mixto Internacional 25 FI | 688.46M | 9.81 | 3.43 | 1.90 | ||
Rural Mixto Internacional 15 FI | 437.39M | 7.30 | 2.57 | 0.85 | ||
Rural Mixto 15 FI | 381.54M | 3.26 | 1.20 | 0.46 | ||
ES0174215006 | 396.17M | 4.58 | 0.86 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét