Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 16.416 | 16.416 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.574 | 1.574 |
| Giá trên doanh thu | 0.766 | 0.766 |
| Giá và dòng tiền mặt | 5.589 | 5.589 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.347 | 2.347 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.440 | 6.440 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| JIANGSU GUOXIN INVESTMENT GROUP LIMITED 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 4 | - | 4.50 | - | - | |
| GD POWER DEVELOPMENT CO.,LTD 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 2 | - | 4.49 | - | - | |
| SUZHOU HI-AND-NEW TECH PARK STATE-OWNED ASSETS MANAGEMENT COMPANY 2024 MTN6 | - | 4.45 | - | - | |
| CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. BOND 2025 1 | - | 4.43 | - | - | |
| JIANGXI GANYUE EXPRESSWAY CO.,LTD. 2025 SCP 2 | - | 4.43 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Rongtong Easy Pay Money Market A | 70.05B | 0.89 | 1.56 | 2.21 | ||
| Rongtong Easy Pay Money Market B | 70.05B | 1.07 | 1.81 | 2.45 | ||
| Rongtong Huicaibao MMKt A | 7.75B | 0.97 | 1.65 | 2.30 | ||
| Rongtong Huicaibao MMKt B | 7.75B | 1.14 | 1.88 | 2.54 | ||
| Rongtong Cash Money Markt Fd A | 3.18B | 0.89 | 1.54 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét