
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 33.110 | 33.110 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.820 | 2.820 | 0.000 |
Khác | 64.070 | 64.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.416 | 16.416 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.574 | 1.574 |
Giá trên doanh thu | 0.766 | 0.766 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.589 | 5.589 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.347 | 2.347 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.440 | 6.440 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 33.106 | 38.656 |
Doanh Nghiệp | 2.819 | 33.065 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TAIZHOU URBAN CONSTRUCTION INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 202201 | - | 3.93 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 2 | - | 2.82 | - | - | |
SHANGHAI SHYNDEC PHARMACEUTICAL CO., LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 2.80 | - | - | |
XUZHOU XINSHENG CONSTRUCTION DEVELOPING & INVESTMENT CO.,LTD. 2022 MTN 1 | - | 2.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rongtong Easy Pay Money Market A | 66.47B | 0.33 | 1.64 | 2.31 | ||
Rongtong Easy Pay Money Market B | 66.47B | 0.38 | 1.89 | 2.56 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt A | 12.09B | 0.33 | 1.71 | 2.28 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt B | 12.09B | 0.38 | 1.93 | 2.50 | ||
Rongtong Tongyuan ShortTerm Fincl B | 1.84B | 0.38 | 2.29 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét