Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.840 | 28.860 | 0.020 |
Trái Phiếu | 70.560 | 70.560 | 0.000 |
Khác | 0.590 | 0.590 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 53.327 | 13.577 |
Tiền mặt | 24.883 | 2,298.770 |
Chính phủ | 21.203 | 2,969.350 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BTG CDB I FIC FI RF C Priv | - | 37.54 | - | - | |
BTG Pactual CDB Plus FI RF C Priv | - | 35.33 | - | - | |
Banco Santander (Brasil) S.A. 103.5% | BRSANBC04BA2 | 8.95 | - | - | |
Banco Daycoval SA 104% | BRDAYCC0FEC5 | 6.56 | - | - | |
Banco BTG Pactual S.A. 101% | BRBPACC0AYW5 | 4.24 | - | - | |
Banco Volkswagen S.A. 102.5% | BRBVKWC00X84 | 1.95 | - | - | |
Banco Fidis SA 103% | BRBFIAC01AM2 | 1.03 | - | - | |
Banco BTG Pactual S.A. 100.25% | BRBPACC0F150 | 0.80 | - | - | |
FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS ECO | BR0FTGCTF001 | 0.59 | - | - | |
Banco do Nordeste do Brasil S.A. 100% | BRBNBRC01UE0 | 0.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CHARDONNAY INVESTIMENTO NO EXTERIOR | 12.24B | -0.53 | -19.31 | - | ||
O VALBUENA INVESTIMENTO NO EXTERIOR | 4.41B | 5.51 | 30.80 | 21.36 | ||
FUNDO DE INVESTIMENTO DE ACOES VERI | 3.23B | 8.21 | 15.05 | 19.19 | ||
LTIMERCADO CREDITO PRIVADO THOUSAND | 1.38B | 9.66 | 12.67 | 9.56 | ||
DO ARACATI INVESTIMENTO NO EXTERIOR | 331.41M | 4.35 | 16.28 | 12.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét