
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 36.220 | 36.220 | 0.000 |
Trái Phiếu | 69.100 | 74.930 | 5.830 |
Chuyển Đổi | 0.930 | 0.930 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.517 | 15.895 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.722 | 2.411 |
Giá trên doanh thu | 1.984 | 1.825 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.866 | 10.280 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.104 | 2.880 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.096 | 9.413 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.330 | 18.159 |
Công nghệ | 19.950 | 22.276 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.640 | 9.341 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.010 | 11.334 |
Công Nghiệp | 8.770 | 11.112 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.200 | 7.816 |
Năng lượng | 4.830 | 3.969 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.580 | 4.719 |
Bất Động Sản | 3.430 | 4.042 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.240 | 7.903 |
Tiện ích | 2.030 | 4.809 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Funds America Equity Fund I (acc) USD | LU0248041781 | 15.15 | 587.680 | -0.30% | |
Schroder International Selection Fund US Dollar Bo | LU0106261026 | 13.16 | 26.734 | -0.09% | |
RBC Funds (Lux) US Inv GrdCorpBd O $ Acc | LU0494129082 | 13.12 | - | - | |
RBC Funds (Lux) European Eq Foc O EUR | LU1217268827 | 10.38 | - | - | |
RBC Funds (Lux) Glbl Bond O USD | LU0820967361 | 10.32 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Total Ret | IE0002460867 | 9.92 | 33.300 | -0.12% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4S71 | 9.81 | 95.85 | +0.03% | |
BlueBay Funds - BlueBay Global High Yield Bond Fun | LU0842205741 | 4.79 | 181.620 | -0.03% | |
RBC Funds (Lux) Asia ex Japan Equity Fund Class | LU1096671026 | 4.79 | 194.198 | -0.24% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 2.54 | 688.35 | +0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cleome Index USA Equities I USD Acu | 3.17B | 0.20 | 13.55 | - | ||
Cleome Index USA Equities Z USD Acc | 3.17B | 0.25 | 13.69 | 12.09 | ||
Cleome Index USA Eq C USD Inc | 3.17B | -0.12 | 12.63 | - | ||
Cleome Index USA Eq C USD Acc | 3.17B | -0.12 | 12.63 | 10.91 | ||
LU1864481541 | 1.46B | -4.08 | -0.49 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét