Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 54.72 | 55.35 | 0.63 |
Trái Phiếu | 41.07 | 52.74 | 11.67 |
Chuyển Đổi | 1.29 | 1.29 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.08 | 0.08 | 0.00 |
Khác | 6.95 | 7.51 | 0.56 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.08 | 16.30 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.89 | 2.39 |
Giá trên doanh thu | 1.25 | 1.64 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.48 | 9.93 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.69 | 2.45 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.12 | 10.64 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.95 | 14.64 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.67 | 11.06 |
Công nghệ | 14.65 | 19.97 |
Công Nghiệp | 13.29 | 12.44 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.95 | 12.90 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.19 | 7.87 |
Năng lượng | 5.41 | 3.99 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.06 | 6.88 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.03 | 5.88 |
Tiện ích | 3.72 | 2.97 |
Bất Động Sản | 3.08 | 3.20 |
Số vị thế mua: 79
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on Ibex 35 Index | - | 5.44 | - | - | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 4.12 | 223.27 | +0.88% | |
iShares EURO STOXX UCITS | DE000A0D8Q07 | 3.86 | 52.08 | +1.03% | |
MS INVF Short Maturity Euro Bond Z | LU0360478795 | 3.44 | - | - | |
Invesco Funds - Invesco Euro Short Term Bond Fund | LU1590491913 | 3.41 | 10.072 | +0.01% | |
Lyxor Ibex35 (DR) D-EUR | FR0010251744 | 3.38 | 113.14 | +1.49% | |
BNY Mellon US Muncpl Infras Dbt € W AccH | IE00BDCJZ889 | 3.14 | - | - | |
Vontobel Commodity HI Hedged EUR | LU0415416444 | 3.13 | - | - | |
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional | IE00B5BJ5943 | 3.12 | 8.840 | +1.14% | |
GAM Star Fund plc - GAM Star Continental European | IE00B3CTFW21 | 3.11 | 35.652 | +0.36% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.35B | 18.03 | 15.84 | 12.48 | ||
Gunton De Invesriones | 149.09M | 5.50 | 4.47 | 4.38 | ||
AZKARAN INVERSIONES SICAV SA | 102.77M | -5.62 | 0.54 | 1.57 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 79.48M | 3.88 | 3.35 | 4.62 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 74.33M | 3.51 | 1.23 | 2.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét