Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 98.637 | 97.568 |
Chính phủ | 1.368 | 2.201 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 3.80 | 148.43 | -0.24% | |
Israel Electric Company ISECO 2.39 20-SEP-2031 | IL0060002859 | 3.39 | 111.45 | -0.09% | |
Israel Electric Corp Ltd ISECO 1.25 30-MAY-2036 | IL0060003923 | 3.18 | 91.19 | -0.45% | |
Hapoalim Hanpakot Ltd. 1.75% | IL0019406599 | 2.87 | - | - | |
AZRIELI B6 AZRG 2.48 31-DEC-2032 | IL0011566119 | 2.83 | 111.370 | +0.05% | |
Azrieli Group 1.34% 05-07-30 | IL0011386500 | 2.83 | 111.93 | +0.05% | |
Israel Electric Corp 4.5% 28-02-26 | IL0060002362 | 2.80 | 119.90 | +0.04% | |
LEUMI B179 - LUMI .83 30-JUN-2026 | IL0060403727 | 2.63 | 112.860 | -0.02% | |
Mizrahi Tefahot Issuing 1.22% 28-SEP-2027 | IL0023102259 | 2.60 | 112.67 | +0.01% | |
Mizrahi Tefahot Issuing Company Ltd .1 21-Oct-2028 | IL0023104982 | 2.60 | 101.140 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Psagot CPI Linked + 10 | 504.84M | 0.75 | 1.08 | 1.52 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 394.94M | 0.53 | 0.27 | - | ||
Psagot Bond Picking | 348.77M | 1.24 | 1.26 | 1.89 | ||
Psagot Bond Secure Comp In House Ra | 333.34M | 1.86 | 2.05 | 2.54 | ||
Psagot Active Bonds | 329.56M | 0.49 | 0.05 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét