Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.05 | 0.44 | 0.39 |
Chứng Khoán | 99.94 | 99.94 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.94 | 13.81 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.18 | 2.58 |
Giá trên doanh thu | 0.81 | 0.75 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.44 | 6.07 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.18 | 5.98 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.54 | 9.67 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 98.01 | 97.31 |
Tiện ích | 1.99 | 3.28 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Energy Transfer | US29273V1008 | 9.14 | 19.67 | -6.56% | |
MPLX LP | US55336V1008 | 7.36 | 50.53 | -2.60% | |
Cheniere Energy | US16411R2085 | 7.16 | 222.67 | -3.96% | |
Kinder Morgan | US49456B1017 | 6.95 | 27.34 | -9.68% | |
Williams | US9694571004 | 6.58 | 53.81 | -9.67% | |
Targa Resources | US87612G1013 | 6.43 | 198.43 | -5.09% | |
ONEOK | US6826801036 | 6.32 | 100.05 | -4.29% | |
Western Midstream Partners | US9586691035 | 5.11 | 40.87 | -3.49% | |
Plains GP Holdings | US72651A2078 | 4.98 | 21.38 | -1.75% | |
Hess Midstream Partners | US4281031058 | 4.27 | 39.90 | -3.36% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Prudential Floating Rate Income Z | 1.81B | 9.36 | 6.36 | 5.09 | ||
Prudential Floating Rate Income A | 210.73M | 8.53 | 6.24 | 4.64 | ||
Prudential Jennison MLP A | 51.83M | 41.67 | 25.06 | 4.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét