
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.460 | 23.230 | 14.770 |
Chứng Khoán | 57.270 | 57.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.460 | 38.390 | 5.930 |
Chuyển Đổi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 1.480 | 1.480 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.386 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.266 | 2.541 |
Giá trên doanh thu | 1.631 | 1.866 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.681 | 10.415 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.824 | 2.439 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.806 | 9.697 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.480 | 20.624 |
Vật Liệu Cơ Bản | 16.570 | 5.003 |
Công Nghiệp | 12.140 | 12.436 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.550 | 16.927 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.050 | 10.598 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.410 | 7.127 |
Năng lượng | 6.740 | 3.654 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.010 | 11.716 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.050 | 7.216 |
Bất Động Sản | 1.620 | 3.552 |
Tiện ích | 1.390 | 3.432 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 17.03 | 1,247.78 | +1.25% | |
MFS Meridian Euro Credit I1 EUR | LU1914598906 | 8.75 | - | - | |
DNB Fund Technology institutional A | LU1047850778 | 6.71 | - | - | |
Xtrackers II US Treasuries 1D | LU0429459356 | 6.37 | 192.63 | +0.30% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 5.79 | 4.35 | -0.02% | |
Allianz Global Investors Fund - Allianz Euro Credi | LU1136108591 | 4.94 | 1,012.890 | +0.04% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 4.92 | 62.65 | +1.29% | |
Allianz Green Bond W EUR | LU1297616101 | 4.92 | - | - | |
Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac | IE00B6TYHG95 | 4.06 | 56.419 | -0.61% | |
Konwave ESG Gold Equity Fund C EUR | LU2191832836 | 3.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DE000A2DU1Y2 | 16.4M | -0.15 | -3.20 | 1.46 | ||
Kapital Plus P EUR | 7.72M | 0.91 | -2.17 | 2.49 | ||
Kapital Plus P2 EUR | 1.83M | 2.45 | 0.39 | 2.48 | ||
Kapital Plus I EUR | 97.27M | 2.43 | 0.24 | 2.33 | ||
Kapital Plus A EUR | 2.46B | 0.26 | 3.45 | 1.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét