
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.240 | 14.970 | 11.730 |
Chứng Khoán | 60.600 | 60.600 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.090 | 40.020 | 5.930 |
Chuyển Đổi | 0.400 | 0.400 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 1.520 | 1.520 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.697 | 16.852 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.065 | 2.562 |
Giá trên doanh thu | 1.470 | 1.877 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.912 | 10.644 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.954 | 2.419 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.721 | 10.413 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.110 | 20.646 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.530 | 4.925 |
Công Nghiệp | 11.800 | 11.973 |
Năng lượng | 10.360 | 3.884 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.690 | 16.483 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.110 | 10.913 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.450 | 7.036 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.320 | 12.188 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.120 | 7.295 |
Tiện ích | 2.470 | 3.369 |
Bất Động Sản | 2.030 | 3.583 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 15.79 | 1,089.45 | +0.30% | |
MFS Meridian Euro Credit I1 EUR | LU1914598906 | 8.48 | - | - | |
Xtrackers II US Treasuries 1D | LU0429459356 | 7.25 | 195.00 | +0.15% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 6.51 | 91.57 | +0.01% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 5.62 | 4.37 | -0.03% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 5.20 | 54.68 | +0.51% | |
DNB Fund Technology institutional A | LU1047850778 | 5.19 | - | - | |
Allianz Green Bond W EUR | LU1297616101 | 4.98 | - | - | |
Allianz Global Investors Fund - Allianz Euro Credi | LU1136108591 | 4.92 | 1,002.080 | -0.10% | |
Guinness Global Energy Y USD Accumulation | IE00B3CCJC95 | 3.96 | 9.488 | +0.37% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kapital Plus P EUR | 7.46M | 0.91 | -2.17 | 2.49 | ||
DE000A2DU1Y2 | 16.72M | -0.15 | -3.20 | 1.46 | ||
Kapital Plus P2 EUR | 1.79M | 2.45 | 0.39 | 2.48 | ||
Kapital Plus I EUR | 95.44M | 2.43 | 0.24 | 2.33 | ||
Kapital Plus A EUR | 2.5B | -1.26 | -0.49 | 1.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét