Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.91 | 54.26 | 49.35 |
Chứng Khoán | 62.38 | 62.38 | 0.00 |
Trái Phiếu | 32.62 | 32.62 | 0.00 |
Khác | 0.10 | 0.10 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.89 | 16.14 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.65 | 2.39 |
Giá trên doanh thu | 2.29 | 1.77 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.70 | 10.59 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.85 | 2.57 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.58 | 10.70 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.09 | 17.92 |
Công Nghiệp | 17.24 | 13.44 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.86 | 10.95 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.08 | 17.45 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.22 | 10.43 |
Năng lượng | 4.99 | 4.12 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.60 | 7.08 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.21 | 7.19 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.73 | 5.16 |
Bất Động Sản | 3.18 | 4.34 |
Tiện ích | 2.80 | 3.02 |
Số vị thế mua: 157
Số vị thế bán: 49
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.875% | GB00BM8Z2S21 | 4.15 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.875% | - | 3.28 | - | - | |
SPDR Russell 2000 U.S. Small Cap UCITS | IE00BJ38QD84 | 2.21 | 61.43 | -1.65% | |
SG Issuer S.A. 0% | XS2313753092 | 2.13 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1.125% | GB00BLPK7334 | 2.02 | - | - | |
Anh Quốc 40N | GB00B6RNH572 | 2.00 | 5.326 | 0.00% | |
Citigroup Global Markets Funding Luxembourg S.C.A. 0% | XS2866322030 | 1.84 | - | - | |
Merrill Lynch B.V. 0% | XS2577105138 | 1.69 | - | - | |
Portugal 1.65 16-Jul-2032 | PTOTEYOE0031 | 1.44 | 92.800 | +0.04% | |
Credit Agricole CIB Finance Luxembourg S.A. 0% | XS2700525418 | 1.39 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rathbone Global Opportunities Fund | 2.05B | 19.33 | 3.57 | 13.63 | ||
GB00BH0P2M97 | 3.91B | 14.08 | 3.63 | 13.95 | ||
Growth Portfolio S-Class Income | 421.87M | 5.57 | 1.38 | 5.82 | ||
Income Fund Institutional Acc | 249.01M | 2.75 | 3.41 | 5.22 | ||
Income Fund Institutional Inc | 191.36M | 2.74 | 3.41 | 5.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét