Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.180 | 40.120 | 35.940 |
Chứng Khoán | 28.260 | 30.850 | 2.590 |
Trái Phiếu | 53.590 | 64.970 | 11.380 |
Chuyển Đổi | 1.040 | 1.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Khác | 12.570 | 12.690 | 0.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.117 | 15.094 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.064 | 2.067 |
Giá trên doanh thu | 1.138 | 1.529 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.151 | 8.393 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.865 | 2.632 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.242 | 12.328 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 19.070 | 11.457 |
Công nghệ | 17.380 | 17.077 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.290 | 16.622 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.430 | 6.881 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.690 | 13.006 |
Công Nghiệp | 8.910 | 12.396 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.400 | 7.828 |
Năng lượng | 5.290 | 5.541 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.360 | 6.312 |
Tiện ích | 3.910 | 3.892 |
Bất Động Sản | 1.290 | 2.821 |
Số vị thế mua: 192
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Funds - Aggregate Bond Fund C acc - EUR h | LU0430493568 | 7.72 | 81.940 | +0.05% | |
PIMCO GIS Global Bond ESG Instl EURH Acc | IE00BYXVX196 | 4.52 | - | - | |
JPMorgan Funds - Global Government Bond Fund C acc | LU0406674407 | 3.90 | 12.330 | 0% | |
Lumyna Asn Pac Dbt Govt UCITS EUR B Acc | LU1720795126 | 3.15 | - | - | |
Robeco BP US Large Cap Equities I $ | LU0474363545 | 3.13 | - | - | |
Polen Capital Focus US Gr USD D InstlUnH | IE00BDC40F56 | 3.07 | - | - | |
Lumyna American Dbt Govt UCITS EUR B Acc | LU2479965910 | 2.54 | - | - | |
Pictet-Sovereign Short-Term Money Market EUR P | LU0366536711 | 2.42 | 102.423 | +0.01% | |
Lumyna European Dbt Govt UCITS EUR B Acc | LU2479963386 | 2.25 | - | - | |
JPMorgan Funds - US Aggregate Bond Fund C (acc) - | LU0849815831 | 2.03 | 76.000 | +0.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 165.46M | 9.64 | 10.59 | 10.24 | ||
RFMI Multigestion FI | 112.67M | 2.37 | 2.34 | 1.41 | ||
Global Value Selections FI | 70.61M | 3.06 | 2.68 | 2.69 | ||
ANITRAM CARTERA DE VALORES SICAV SA | 52.05M | 1.66 | 3.05 | 4.84 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 50.85M | 1.54 | -0.12 | 1.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét