Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 27.040 | 58.850 | 31.810 |
Chứng Khoán | 12.100 | 20.760 | 8.660 |
Trái Phiếu | 20.940 | 39.120 | 18.180 |
Chuyển Đổi | 0.920 | 0.920 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 38.920 | 39.020 | 0.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.178 | 15.034 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.411 | 2.120 |
Giá trên doanh thu | 1.254 | 1.522 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.636 | 9.006 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.474 | 2.751 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.161 | 9.975 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 31.410 | 1.108 |
Công nghệ | 18.960 | 12.232 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.520 | 15.953 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.020 | 12.581 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.970 | 17.376 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.290 | 28.603 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.020 | 4.671 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.780 | 1.766 |
Bất Động Sản | 2.580 | 4.005 |
Tiện ích | 2.030 | 2.774 |
Năng lượng | 1.420 | 0.090 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Janus HndrsnAbsolute Return G2 HEUR | LU0966752916 | 19.68 | - | - | |
JupiterMerian Glb Eq AbsRt I € H Acc | IE00BLP5S791 | 16.22 | - | - | |
Schroder GAIA Egerton Equity C Accumulation EUR | LU0463469121 | 12.00 | 311.420 | +0.44% | |
Eurizon Flexible Multistrategy Z Acc | LU1341632757 | 10.56 | - | - | |
BSF Global Event Driven IA2 EUR H | LU2125116769 | 9.65 | - | - | |
BSF Sustainable FxIncStrats I2 EUR | LU0438336777 | 7.45 | - | - | |
BNY Mellon Absolute Return Bond Fund EUR W Acc | IE00BP4JQP45 | 6.75 | 110.827 | +0.09% | |
BlackRockTactical Opportunities DEURHAcc | IE00BK4PZW71 | 6.07 | - | - | |
GS Absolute Ret Trkr I Acc EUR Hdg | LU1103307663 | 5.79 | - | - | |
Amundi MSCI World UCITS | LU1681043599 | 1.25 | 592.06 | +0.99% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CABK Equilibrio PP | 4.29B | 5.70 | 0.72 | 1.29 | ||
CABK Destino 2030 PP | 4.24B | 10.45 | 2.60 | - | ||
Plancaixa Bolsa Internacional PP | 2.44B | 37.59 | 11.75 | 13.19 | ||
Plancaixa Ambicion Global PP | 1.86B | 8.42 | 1.67 | 2.50 | ||
Plancaixa Tendencias PP | 1.75B | 15.73 | 1.61 | 8.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét