Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.960 | 2.760 | 0.800 |
Chứng Khoán | 98.000 | 98.000 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 22.734 | 17.023 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.653 | 2.572 |
Giá trên doanh thu | 2.867 | 1.854 |
Giá và dòng tiền mặt | 16.042 | 11.231 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.186 | 2.183 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.162 | 12.752 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.860 | 20.539 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.110 | 13.735 |
Công Nghiệp | 14.890 | 16.861 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.010 | 11.219 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.670 | 8.325 |
Bất Động Sản | 5.770 | 4.416 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.610 | 6.430 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.180 | 7.832 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.150 | 13.017 |
Tiện ích | 2.760 | 3.780 |
Số vị thế mua: 431
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Thermo Fisher Scientific | US8835561023 | 1.35 | 513.26 | -0.55% | |
Ecolab | US2788651006 | 1.22 | 245.30 | +0.77% | |
Taiwan Semicon | TW0002330008 | 1.15 | 1,040.00 | +2.97% | |
Pictet-Sovereign Short-Term MM USD Z | LU0366538097 | 1.10 | - | - | |
NVIDIA | US67066G1040 | 1.02 | 141.95 | -3.22% | |
Alphabet A | US02079K3059 | 0.94 | 164.76 | -1.71% | |
NXP | NL0009538784 | 0.88 | 226.38 | +0.81% | |
Republic Services | US7607591002 | 0.87 | 216.79 | +1.28% | |
Waste Connections | CA94106B1013 | 0.84 | 189.87 | +0.46% | |
Visa A | US92826C8394 | 0.83 | 309.92 | +0.01% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét