Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.960 | 5.050 | 0.090 |
Trái Phiếu | 95.030 | 95.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 45.469 | 32.324 |
Doanh Nghiệp | 42.714 | 61.559 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.849 | 5.018 |
Tiền mặt | 4.967 | 14.777 |
Số vị thế mua: 295
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Canada (Government of) 3% | - | 8.33 | - | - | |
Canada (Government of) 3.25% | - | 6.78 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 4.61 | - | - | |
Canada Housing Trust No.1 1.25% | - | 4.26 | - | - | |
Canada Housing Trust No.1 2.9% | - | 3.64 | - | - | |
Canada Housing Trust No.1 1.55% | - | 3.57 | - | - | |
Canada Housing Trust No.1 1.1% | - | 3.34 | - | - | |
Canada (Government of) 1.5% | - | 3.09 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.5% | - | 2.52 | - | - | |
Royal Bank of Canada 5.24% | - | 1.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RBC Bond Sr A | 25.36B | 4.78 | -0.35 | 1.77 | ||
RBC Bond Sr D | 25.36B | 5.16 | 0.05 | 2.20 | ||
RBC Bond Sr F | 25.36B | 5.30 | 0.20 | 2.36 | ||
RBC Sel Very Conserv Port Sr F CAD | 12.78B | 8.75 | 2.29 | 4.03 | ||
PH N Total Return Bond A | 11.56B | 4.50 | -0.37 | 1.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét