
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 8.030 | 8.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 104.820 | 104.820 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.930 | 0.930 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.847 | 15.288 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.833 | 2.119 |
Giá trên doanh thu | 2.427 | 1.578 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.896 | 8.737 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.572 | 2.578 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.017 | 12.255 |
Số vị thế mua: 92
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Exosens | FR001400Q9V2 | 3.60 | 32.31 | -5.25% | |
Future on CAC 40 - Stnd Index Future | - | 3.56 | - | - | |
Otras Compras A Plazo Renta Fija 04-Jul-24 | - | 3.16 | - | - | |
Intesa Sanpaolo SpA 9.125 | XS2678939427 | 3.11 | 115.375 | -0.32% | |
Otras Compras A Plazo Renta Fija 01-Jul-24 | - | 3.04 | - | - | |
Electricite de France SA 7.5% | FR001400EFQ6 | 3.01 | - | - | |
Air France KLM 8.12% | FR001400F2R8 | 2.72 | - | - | |
Coventry Building Society 8.75% | XS2826591740 | 2.51 | - | - | |
Israel (State Of) 5.75% | - | 1.92 | - | - | |
Golar LNG Limited 7% | NO0011123432 | 1.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ING Direct Fondo Naranja Standard&P | 930.4M | 1.00 | 14.00 | 12.19 | ||
Cartera Naranja 50/50 FI | 454.19M | 1.25 | 3.00 | - | ||
Cartera Naranja 40/60 FI | 282M | 1.22 | 2.17 | - | ||
ING Direct Fondo Naranja Ibex 35 FI | 270.73M | 15.44 | 19.82 | 4.53 | ||
Cartera Naranja 75/25 FI | 243.33M | 1.35 | 6.16 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét