
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.960 | 11.960 | 0.000 |
Chứng Khoán | 14.850 | 14.850 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.650 | 39.650 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 32.770 | 32.770 | 0.000 |
Khác | 0.770 | 0.770 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.890 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.371 | 2.185 |
Giá trên doanh thu | 1.083 | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.096 | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.919 | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.354 | 13.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 28.300 | 8.582 |
Vật Liệu Cơ Bản | 26.050 | 15.356 |
Tiện ích | 18.240 | 9.764 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.710 | 6.602 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.880 | 12.048 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.290 | 9.759 |
Công Nghiệp | 3.790 | 23.327 |
Dịch Vụ Tài Chính | 0.300 | 17.620 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 0.230 | 14.463 |
Công nghệ | 0.200 | 20.326 |
Số vị thế mua: 89
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
21 Postal Savings Bank of China Co., Ltd 01 | - | 8.02 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT GROUP CO.,LTD. RENEWABLE CORPORATE BOND 2021 2 TYPE 2 | - | 7.84 | - | - | |
CHINA RAILWAY CONSTRUCTION CORPORATION LIMITED BOND 2022 2 TYPE 1 | - | 7.66 | - | - | |
AVIC INTERNATIONAL HOLDING CORPORATION BOND 2022 2 TYPE 1 | - | 7.65 | - | - | |
BEIJING RURAL COMMERCIAL BANK CO. , LTD. 2024 UNDATED ADDITIONAL TIER 1 | - | 7.62 | - | - | |
TRINA SOLAR CO., LTD. BOND | - | 3.59 | - | - | |
ZHANGJIAGANG GUANGDA SPECIAL MATERIAL CO., LTD. BOND | - | 3.31 | - | - | |
NINGBO JINTIAN COPPER(GROUP) CO.,LTD. BOND | - | 3.28 | - | - | |
GL TECH CO.,LTD BOND | - | 3.12 | - | - | |
SHUANGLIANG ECO-ENERGY SYSTEMS CO.,LTD BOND | - | 3.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Penghua Zengzhibao Money Market | 211.63B | 0.45 | 1.69 | 2.55 | ||
Penghua Tianlibao MMkt | 68.28B | 0.49 | 1.82 | - | ||
Penghua Tianli Listed MMkt A | 19.51B | 0.46 | 1.70 | - | ||
Penghua Tianli Listed MMkt B | 19.51B | 0.46 | 1.70 | - | ||
Penghua Anying Bao MMkt Fd | 16.23B | 0.55 | 2.05 | 2.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét