
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.670 | 17.670 | 0.000 |
Chứng Khoán | 17.150 | 17.150 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.810 | 23.810 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 26.660 | 26.660 | 0.000 |
Khác | 14.700 | 14.700 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.969 | 18.690 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.378 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 1.052 | 2.380 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.021 | 14.489 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.767 | 2.930 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 4.692 | 13.011 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 26.980 | 18.466 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.530 | 17.085 |
Công nghệ | 10.810 | 21.230 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.000 | 12.221 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.030 | 10.914 |
Công Nghiệp | 7.160 | 21.626 |
Năng lượng | 6.170 | 3.848 |
Bất Động Sản | 4.560 | 4.027 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.650 | 6.873 |
Tiện ích | 1.330 | 6.591 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.790 | 10.367 |
Số vị thế mua: 148
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
21 Postal Savings Bank of China Co., Ltd 01 | - | 8.03 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEV BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL BOND 2024 2 TYPE 1 | - | 7.95 | - | - | |
CHINA RESOURCES POWER INVESTMENT CO.,LTD. RENEWABLE CORPORATE BOND 2022 1 | - | 7.94 | - | - | |
CHINA GEZHOUBA (GROUP) CORPORATION RENEWABLE CORPORATE BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 7.94 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2025 11 | - | 7.83 | - | - | |
CHONGQING SHUNBO ALUMINUM CO.,LTD. BOND | - | 5.63 | - | - | |
TRINA SOLAR CO., LTD. BOND | - | 3.08 | - | - | |
JINKO SOLAR CO., LTD. BOND | - | 3.07 | - | - | |
CITIC PACIFIC SPECIAL STEEL GROUP CO., LTD BOND | - | 2.92 | - | - | |
SHANXI MEIJIN ENERGY CO.,LTD. BOND | - | 2.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Penghua Zengzhibao Money Market | 217.98B | 0.93 | 1.62 | 2.44 | ||
Penghua Tianlibao MMkt | 71.62B | 1.03 | 1.76 | 2.64 | ||
Penghua Tianli Listed MMkt A | 22.05B | 0.94 | 1.64 | - | ||
Penghua Tianli Listed MMkt B | 22.05B | 0.94 | 1.64 | - | ||
Penghua Anying Bao MMkt Fd | 18.08B | 1.19 | 1.97 | 2.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét