
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 30.750 | 45.790 | 15.040 |
Chứng Khoán | 46.250 | 46.940 | 0.690 |
Trái Phiếu | 20.550 | 20.670 | 0.120 |
Chuyển Đổi | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 1.970 | 1.980 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.577 | 15.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.306 | 2.132 |
Giá trên doanh thu | 1.938 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.257 | 8.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.944 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.795 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.970 | 18.049 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.680 | 10.973 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.410 | 16.865 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.530 | 12.925 |
Công Nghiệp | 8.960 | 12.081 |
Bất Động Sản | 7.950 | 2.749 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.590 | 6.734 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.730 | 8.030 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.430 | 5.963 |
Năng lượng | 2.290 | 5.543 |
Tiện ích | 1.450 | 3.891 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JB FI EM Corporate EUR Kh | LU1394336967 | 7.05 | - | - | |
JB Equity Next Generation EUR Kh | LU1649334239 | 4.97 | - | - | |
Xtrackers MSCI World Value UCITS 1C | IE00BL25JM42 | 4.62 | 44.17 | +1.28% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 3.84 | 118.88 | +1.06% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS ETF USD | IE00B1FZS798 | 3.81 | 127.92 | +0.61% | |
iShares MSCI Europe UCITS Acc | IE00B4K48X80 | 2.76 | 86.27 | +1.14% | |
JB FI Global Quality High Yield EUR Kh | LU1374238985 | 2.71 | - | - | |
db x-trackers MSCI EMU UCITS DR | LU0846194776 | 2.64 | 58.51 | +1.16% | |
Electricite de France SA 5.25% | - | 2.49 | - | - | |
JB Asia REITS K USD Acc | LU2139629146 | 2.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swift Inversiones SICAV | 468.46M | 3.98 | 14.84 | 6.76 | ||
INVERSIONES ECHEMU SICAV SA | 136.44M | 8.29 | 13.71 | 5.84 | ||
ES0172236004 | 74.34M | 0.21 | 3.94 | - | ||
JIMINY CRICKET | 70.63M | 0.09 | 7.06 | 3.48 | ||
CAR 2003 INVERSIONES MOBILIARIAS | 52.16M | 7.74 | 4.93 | 0.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét