
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.610 | 4.810 | 1.200 |
Trái Phiếu | 94.430 | 94.820 | 0.390 |
Chuyển Đổi | 2.000 | 2.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 57.957 | 58.754 |
Chính phủ | 38.359 | 30.531 |
Tiền mặt | 3.660 | 19.519 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.098 | 7.789 |
Phái sinh | -0.028 | 21.425 |
Số vị thế mua: 141
Số vị thế bán: 29
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas LCR 1 | FR0012704856 | 6.07 | - | - | |
Infraestruturas de Portugal, S.A. (IP, S.A.) 4.25% | PTCPEDOM0000 | 5.43 | - | - | |
Oat Tf 1,5% Mg31 Eur | FR0012993103 | 2.59 | 93.97 | +0.26% | |
Kfw 0% | DE000A2TSTU4 | 1.88 | - | - | |
OAT FRGOVT .1 01-Mar-2028 | FR0013238268 | 1.79 | 98.060 | -0.04% | |
Btp Tf 2,20% Gn27 Eur | IT0005240830 | 1.75 | 100.59 | -0.02% | |
Heta Asset Resolution AG 2.38% | XS0863484035 | 1.71 | - | - | |
ISP 1.75 04-Jul-2029 | XS2022424993 | 1.65 | 96.04 | -0.07% | |
Bpifrance Financement S.A. 0.62% | FR0013382116 | 1.65 | - | - | |
DH Europe Finance II SARL 1.35% | XS2050406177 | 1.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0167237543 | 30.85B | 0.80 | 2.46 | 0.40 | ||
LU0423950210 | 9.59B | 0.84 | 2.58 | 0.56 | ||
Parvest MoneyMarketEuroClassic Dist | 4.22B | 0.79 | 2.53 | 0.50 | ||
Parvest MoneyMarketEuroPrivilegeCap | 4.22B | 0.88 | 2.70 | 0.55 | ||
Parvest MoneyMarket Euro I Cap | 4.22B | 0.90 | 2.75 | 0.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét