Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 30.400 | 30.420 | 0.020 |
Chứng Khoán | 53.540 | 53.540 | 0.000 |
Trái Phiếu | 6.710 | 6.710 | 0.000 |
Khác | 9.360 | 9.360 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.116 | 16.201 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.728 | 2.733 |
Giá trên doanh thu | 0.474 | 2.095 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.575 | 10.470 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.981 | 2.819 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.111 | 12.474 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 51.530 | 5.566 |
Năng lượng | 32.810 | 8.372 |
Công Nghiệp | 7.410 | 13.898 |
Công nghệ | 5.790 | 20.318 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.440 | 9.005 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 0.020 | 12.409 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Euro Inflation Linked Government Bond UCIT | IE00B0M62X26 | 3.81 | 191.34 | +0.20% | |
WTI CRUDE-L (TR) ETC | DE000PS7WT17 | 3.28 | 39.64 | -0.20% | |
WisdomTree Natural Gas | JE00BN7KB334 | 3.03 | 7.9088 | -1.25% | |
Lyxor UCITS EuroMTS Inflation Linked Investment Gr | LU1650491282 | 2.90 | 165.24 | +0.29% | |
Lyxor New Energy UCITS ETF Dist | FR0010524777 | 2.57 | 25.65 | +1.75% | |
WisdomTree Energy | GB00B15KYB02 | 2.04 | 3.62 | -0.28% | |
Contact Energy Ltd | NZCENE0001S6 | 2.03 | 8.40 | +1.82% | |
Polaris Infrastructure | CA73108L1013 | 2.02 | 12.85 | +1.58% | |
Electric Power Development Ltd | JP3551200003 | 1.96 | 2,452.0 | -0.24% | |
Tokyo Gas | JP3573000001 | 1.95 | 4,392.0 | +7.04% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét