
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.810 | 9.390 | 5.580 |
Chứng Khoán | 43.780 | 44.590 | 0.810 |
Trái Phiếu | 47.720 | 51.600 | 3.880 |
Chuyển Đổi | 0.410 | 0.410 | 0.000 |
Khác | 4.280 | 4.320 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.180 | 15.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.117 | 2.132 |
Giá trên doanh thu | 1.489 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.803 | 8.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.650 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.762 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.550 | 18.049 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.310 | 12.925 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.600 | 10.973 |
Công Nghiệp | 9.420 | 12.081 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.330 | 16.865 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.890 | 5.963 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.480 | 6.734 |
Bất Động Sản | 4.990 | 2.749 |
Tiện ích | 4.340 | 3.891 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.860 | 8.030 |
Năng lượng | 1.230 | 5.543 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Fds US Bond I EUR H C | LU1880402760 | 5.31 | - | - | |
JPMorgan Funds - Euro Government Short Duration Bo | LU0408877925 | 4.81 | 106.657 | +0.01% | |
Carmignac Credit 2027 F EUR Acc | FR0014008223 | 4.76 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes FC | LU1534068801 | 4.75 | - | - | |
Eleva UCITS Fund - Fonds Eleva Absolute Return Eur | LU1331973468 | 4.20 | 159.530 | -0.01% | |
Allianz Global Investors Fund - Allianz Credit Opp | LU1505874849 | 3.69 | 1,134.000 | +0.01% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Smaller Companies E | LU1862449409 | 2.92 | 15.960 | +0.88% | |
Atrys Health | ES0105148003 | 2.88 | 2.89 | -1.70% | |
BMO Real Estate Equity Market Neutral Fund B Acc E | IE00B7WC3B40 | 2.56 | 14.340 | -0.07% | |
LSF-Arcano Lw Vol Eurp Inc-ESG Sel VE-AP | LU1720112173 | 2.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.53B | 0.30 | 3.48 | 0.82 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.06B | -0.47 | 6.17 | 2.20 | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 250.3M | 2.96 | 3.22 | 0.40 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 244.19M | 0.96 | 2.24 | 0.55 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 244.19M | 0.86 | 2.04 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét