Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 148.270 | 148.270 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 78.651 | 75.760 |
Chính phủ | 59.317 | 20.694 |
Phái sinh | 1.856 | 80.449 |
Giấy Tờ Có Giá | 10.304 | 8.407 |
Tiền mặt | -51.004 | 44.044 |
Số vị thế mua: 113
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2Y Govt Mar4 | - | 23.50 | - | - | |
5Y Stadshyp Mar4 | - | 23.13 | - | - | |
5Y Govt Mar4 | - | 11.01 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB | SE0011309244 | 4.92 | - | - | |
Catena AB | SE0013104635 | 2.31 | - | - | |
Pohjolan Voima Oyj | FI4000410683 | 2.19 | - | - | |
Compactor Fastigheter AB | SE0016802912 | 2.15 | - | - | |
Teollisuuden Voima Oyj | XS1910266326 | 2.12 | - | - | |
Open Infra AB Publ | SE0017072358 | 2.11 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) | SE0012676690 | 2.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ohman Obligationsfond SEK A | 9.73B | 5.09 | -1.58 | - | ||
ohman Obligationsfond SEK B | 9.73B | 4.97 | -1.62 | - | ||
ohman FRN Hallbar A | 7.18B | 1.91 | 2.05 | 1.32 | ||
ohman FRN Hallbar B | 7.18B | 1.99 | 1.99 | 1.28 | ||
ohman Rantefond Kompass Hallbar A | 5.59B | 4.84 | 0.24 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét