Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.560 | 47.470 | 34.910 |
Trái Phiếu | 86.480 | 86.480 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.960 | 0.960 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 79.970 | 76.292 |
Phái sinh | 0.217 | 45.726 |
Tiền mặt | 12.348 | 17.686 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.663 | 8.824 |
Chính phủ | 1.847 | 22.833 |
Số vị thế mua: 131
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Hypotek AB | SE0013358413 | 2.32 | - | - | |
Swedavia AB | SE0020999910 | 1.85 | - | - | |
Teollisuuden Voima Oyj | XS1183235644 | 1.78 | - | - | |
Heimstaden Bostad AB | XS2930588657 | 1.71 | - | - | |
Catena AB | SE0013105772 | 1.59 | - | - | |
Ikano Bank Ab | SE0013883360 | 1.56 | - | - | |
DnB Bank ASA | XS2831061796 | 1.49 | - | - | |
Pamica Group AB | SE0023440961 | 1.38 | - | - | |
Allianz SE | - | 1.33 | - | - | |
Enity Bank Group AB | SE0020356350 | 1.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ohman Obligationsfond SEK A | 9.11B | 2.64 | -0.27 | - | ||
ohman Obligationsfond SEK B | 9.11B | 2.58 | -0.34 | - | ||
ohman FRN Hallbar A | 7.32B | 6.22 | 3.20 | 1.66 | ||
ohman FRN Hallbar B | 7.32B | 5.75 | 3.07 | 1.56 | ||
ohman Rantefond Kompass Hallbar A | 6.26B | 5.06 | 1.64 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét