Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.060 | 3.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.840 | 94.840 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.910 | 0.910 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.190 | 1.190 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.358 | 61.167 |
Tiền mặt | 3.059 | 54.884 |
Chính phủ | 0.673 | 42.047 |
Số vị thế mua: 194
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Castellum AB 3.125% | XS2380124227 | 1.65 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 6.875% | XS2479344561 | 1.34 | - | - | |
Corem Property Group AB 6.737% | SE0021922697 | 1.23 | - | - | |
Raiffeisen Bank International AG 6% | XS2207857421 | 1.22 | - | - | |
Landsbankinn hf. 0.75% | XS2411726438 | 1.18 | - | - | |
NatWest Group PLC 5.642% | XS2902577191 | 1.07 | - | - | |
Svenska Handelsbanken AB 4.75% | XS2233263586 | 1.06 | - | - | |
Phoenix Group Holdings PLC 5.375% | XS1639849204 | 1.06 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 7.625% | XS2580715147 | 1.05 | - | - | |
DnB Bank ASA 6.72% | NO0012618992 | 1.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ODIN Rente A | 11.31B | 6.96 | 4.07 | - | ||
ODIN Rente B | 11.31B | 6.86 | 3.97 | - | ||
ODIN Rente C | 11.31B | 6.77 | 3.87 | - | ||
ODIN Norsk Obligasjon C | 7.47B | 5.56 | 3.82 | 2.16 | ||
ODIN Kreditt D | 3.89B | 10.15 | 4.74 | 4.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét