Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.210 | 3.250 | 0.040 |
Chứng Khoán | 49.150 | 49.150 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.050 | 33.050 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 14.530 | 14.530 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.789 | 16.044 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.049 | 2.173 |
Giá trên doanh thu | 2.325 | 1.602 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.980 | 8.750 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.967 | 2.674 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.800 | 10.142 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.270 | 19.561 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.710 | 15.474 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.470 | 10.353 |
Công Nghiệp | 10.420 | 10.485 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.570 | 11.586 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.770 | 6.904 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.460 | 6.782 |
Năng lượng | 4.090 | 4.285 |
Bất Động Sản | 3.480 | 7.743 |
Tiện ích | 2.960 | 3.145 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.790 | 3.682 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Core Bond R6 | - | 18.71 | - | - | |
JPMorgan Core Plus Bond R6 | - | 11.97 | - | - | |
JP Morgan High Yield Broad (Cincinnati) | - | 10.16 | - | - | |
JPMorgan Global Select Equity A | AU60PER99979 | 9.02 | - | - | |
JPMorgan Equity Index R6 | - | 8.28 | - | - | |
JPMorgan Value Advantage R6 | - | 5.09 | - | - | |
JPMorgan Growth Advantage R6 | - | 5.00 | - | - | |
SPDR Portfolio Aggregate Bond | US78464A6495 | 4.99 | 24.95 | -0.16% | |
JPMorgan Emerging Mkts Rsrch Enh Eq I | - | 4.41 | - | - | |
JPMorgan Mid Cap Equity R6 | - | 4.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NY New Yorks 529 Program Direct Gro | 4.85B | 31.97 | 9.58 | 15.49 | ||
NV Vanguard 529 College Savings Plp | 2.5B | 27.93 | 11.29 | 13.17 | ||
NY New Yorks 529 Program Direct Val | 2.36B | 23.71 | 12.20 | 10.65 | ||
NV Vanguard 529 College Savings Psm | 1.81B | 27.52 | 10.25 | 12.72 | ||
IN CollegeChoice Direct Savings Plu | 1.32B | 27.47 | 10.22 | 12.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét