Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.000 | 37.460 | 0.460 |
Trái Phiếu | 63.000 | 63.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 43.486 | 56.493 |
Tiền mặt | 34.875 | 17.633 |
Chính phủ | 10.330 | 21.423 |
Giấy Tờ Có Giá | 5.524 | 5.002 |
Đô thị | 1.327 | 0.716 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy(Rep Of) | IT0001247151 | 8.20 | - | - | |
Italy(Rep Of) | IT0004978208 | 3.69 | - | - | |
Spain(Kingdom Of) | ES0L01511200 | 3.28 | - | - | |
Cash & Cash Equivalents | - | 3.06 | - | - | |
Caixabank Sa | ES0340609140 | 2.96 | - | - | |
Nordea Bk Ab | XS0532183935 | 2.95 | - | - | |
Bbvasm 0.72 080515 | - | 2.87 | - | - | |
Xunta De Galicia | ES0001352238 | 2.55 | - | - | |
Santan Pag 0 050615 | - | 2.46 | - | - | |
Basf Fin Europe Nv | XS0412154378 | 2.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BBVA Mercado Monetario PP | 569.48M | 2.65 | 1.79 | 0.29 | ||
BBVA Renta Fija PP | 217.51M | 0.19 | -1.37 | -0.91 | ||
BBVA RF Internacional Flexible PP | 170.22M | -0.39 | -1.41 | - | ||
BBVA RF Internacional Flexible 0 3 | 74.73M | 1.85 | 1.03 | - | ||
Norpension Renta Fija EPSV | 23.29M | -0.01 | -2.23 | -1.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét