
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 48.160 | 48.190 | 0.030 |
Trái Phiếu | 54.700 | 61.670 | 6.970 |
Chuyển Đổi | 0.860 | 0.860 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.215 | 16.726 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.018 | 2.530 |
Giá trên doanh thu | 2.128 | 1.860 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.988 | 10.472 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.066 | 2.435 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.977 | 10.292 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.190 | 20.325 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.100 | 16.722 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.680 | 12.224 |
Công Nghiệp | 10.490 | 12.137 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.040 | 7.000 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.800 | 10.788 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.280 | 7.357 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.450 | 5.002 |
Tiện ích | 3.400 | 3.397 |
Bất Động Sản | 2.570 | 3.552 |
Số vị thế mua: 340
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 2 - Global Res Enh Eq Y EUR | LU2066569562 | 16.54 | - | - | |
Nordea Euro Obligaatio I Kasvu | FI0008813159 | 10.08 | 0.466 | +0.41% | |
Nordea 1 - Glb Sust Stars Equity Y EUR | LU2066569646 | 9.71 | - | - | |
Nordea 1 - Eur Corp Sust Str Bnd Y EUR | LU1927798394 | 8.71 | - | - | |
Nordea 1 - US Corp Sust Stars Bd HY EUR | LU1954565856 | 8.67 | - | - | |
Nordea Euro Midi Korko K EUR | FI0008801287 | 5.68 | 1.558 | +0.05% | |
Nordea 2 - Global Edge Sust Eq Y EUR | LU2971674135 | 4.67 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 4.50 | - | - | |
Nordea 1 - Eur HY Sust Str Bond Y EUR | LU1927800042 | 3.84 | - | - | |
Nordea 1 - Nrth Am HY Sus Str Bd HY EUR | LU1954566821 | 3.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Premium Varainhoito G Malt K | 4.5B | -2.79 | 2.15 | - | ||
Nordea Maailma Osinko A K EUR | 3.37B | -3.97 | 4.93 | 6.12 | ||
Nordea Maailma Osinko I Tuotto | 3.37B | -3.75 | 5.66 | 6.87 | ||
Nordea Maailma Osinko I Kasvu | 3.37B | -3.75 | 5.66 | 6.87 | ||
Nordea Maailma Osinko B Tuotto | 3.37B | -3.79 | 5.51 | 6.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét