
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.430 | 114.410 | 109.980 |
Trái Phiếu | 89.420 | 90.130 | 0.710 |
Chuyển Đổi | 6.150 | 6.150 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 1.586 | 45.293 |
Doanh Nghiệp | 83.790 | 72.885 |
Tiền mặt | 2.841 | 18.215 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.595 | 8.492 |
Chính phủ | 2.040 | 24.239 |
Số vị thế mua: 233
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Chase & Co. 3.674% | XS2838379712 | 2.15 | - | - | |
UBS AG, London Branch 0.25% | XS2381671671 | 1.89 | - | - | |
Eurogrid GmbH 3.722% | XS2615183501 | 1.62 | - | - | |
CEZ AS 4.25% | XS2838370414 | 1.40 | - | - | |
Ayvens Bank NV 0.25% | XS2305244241 | 1.36 | - | - | |
Hamburg Commercial Bank AG 3.5% | DE000HCB0B69 | 1.23 | - | - | |
Holding d'Infrastructures de Transport (HIT) 4.25% | XS2577384691 | 1.23 | - | - | |
Raiffeisen Bank International AG 4.5% | XS2826609971 | 1.15 | - | - | |
Amprion GmbH 3.45% | DE000A30VPL3 | 1.10 | - | - | |
Argentum Netherlands B.V. 3.5% | XS1418788755 | 1.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Institusjonella Rantefonden | 12.81B | 0.35 | 1.67 | 0.45 | ||
Nordea Institusjonella Rante lang | 12.81B | 0.35 | 1.67 | 0.45 | ||
Nordea Private Banking Rantepo utd | 8.61B | 0.38 | 1.87 | 0.64 | ||
Nordea Bostadsobligationsfond icke | 8.01B | 0.56 | 2.22 | 0.43 | ||
Nordea Bostadsobligation utd | 8.01B | 0.56 | 2.22 | 0.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét