Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu...
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1133 | 984 | 1167 | 1375 | 1360 | - |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 13.34% | -1.57% | 16.69% | 11.19% | 6.34% | - |
Vị trí trên danh mục | 2 | 2 | 9 | 8 | 7 | - |
% trong Danh mục | 7 | 7 | 54 | 47 | 47 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikko Global Robotics Equity Div 2Y | 542.9B | 24.04 | 15.91 | - | ||
Listed Index JPX-Nikkei Index 400 | 427.68B | 21.15 | 15.05 | - | ||
Nikko Global Robotics Equity Div 1Y | 452.25B | 24.05 | 15.70 | - | ||
Nikko Index Fund 225 | 291.56B | 21.35 | 13.03 | 12.03 | ||
JP90C000KGL7 | 290.41B | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LM Australia High Div Equity Div 1M | 119.05B | 8.90 | 12.66 | 6.14 | ||
NS Australia High Income Eq Div 1M | 75.5B | 8.83 | 12.52 | 6.03 | ||
Nissay Australia High Div Eq Div 1M | 28.56B | 8.84 | 12.49 | 6.02 | ||
LM Australia High Div Equity Div 2Y | 18.73B | 3.38 | 16.51 | 3.91 | ||
Nikko Australia Equity Fund | 3.03B | 6.49 | 14.35 | 7.05 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Australia Equity Fund | LU0159992170 | 95.41 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Bán | Bán Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Trung Tính | Mua Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét