Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 59.070 | 74.690 | 15.620 |
Chứng Khoán | 30.010 | 43.180 | 13.170 |
Chuyển Đổi | 10.720 | 10.720 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Khác | 20.410 | 20.480 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.405 | 15.235 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.368 | 2.116 |
Giá trên doanh thu | 2.094 | 1.573 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.291 | 8.866 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.826 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 17.116 | 12.325 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 44.600 | 17.877 |
Chăm sóc Sức khỏe | 31.020 | 11.242 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.470 | 6.189 |
Công Nghiệp | 6.240 | 12.471 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.650 | 7.946 |
Dịch Vụ Tài Chính | 2.060 | 16.653 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.580 | 6.795 |
Bất Động Sản | 0.530 | 2.743 |
Năng lượng | 0.030 | 5.329 |
Tiện ích | -0.680 | 3.863 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | -1.490 | 12.758 |
Số vị thế mua: 65
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
WisdomTree Physical Gold | JE00B1VS3770 | 6.72 | 244.00 | +0.09% | |
Brightgate Absolute Return I FIL | ES0114904016 | 4.36 | 1,875.547 | -0.17% | |
Lumyna-MW TOPS (MN) UCITS EUR B (acc) | LU2367663650 | 4.23 | - | - | |
Micron | US5951121038 | 3.45 | 89.28 | -0.49% | |
GAM Star Cat Bond Institutional USD Acc | IE00B6WYL972 | 3.29 | - | - | |
Consol Energy Inc New 11% | - | 2.91 | - | - | |
Fort Global UCITS Contrarian C EUR | IE00BYJR3D38 | 2.74 | - | - | |
BlackRock Strategic Funds European Absolute Retu | LU0411704413 | 2.48 | 166.760 | +0.33% | |
Samsung Electronics DRC | US7960508882 | 2.40 | 933.50 | +1.25% | |
Caixabank S.A. 6.75% | ES0840609004 | 2.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swift Inversiones SICAV | 457.33M | 18.08 | 7.96 | 7.47 | ||
INVERSIONES ECHEMU SICAV SA | 129.12M | 12.50 | 8.22 | 5.73 | ||
ES0172236004 | 73.76M | 6.32 | - | - | ||
JIMINY CRICKET | 69.38M | 12.60 | 3.24 | 4.19 | ||
CAR 2003 INVERSIONES MOBILIARIAS | 46.73M | 7.74 | 1.10 | 0.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét