Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.680 | 107.040 | 97.360 |
Chứng Khoán | 9.470 | 9.750 | 0.280 |
Trái Phiếu | 75.510 | 76.980 | 1.470 |
Chuyển Đổi | 0.740 | 0.740 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Khác | 4.400 | 5.300 | 0.900 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.397 | 15.518 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.288 | 2.470 |
Giá trên doanh thu | 0.757 | 1.778 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.667 | 10.382 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.080 | 2.777 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.374 | 10.036 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 25.030 | 4.918 |
Dịch Vụ Tài Chính | 24.930 | 16.624 |
Bất Động Sản | 11.530 | 4.597 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.250 | 8.421 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.500 | 7.059 |
Công Nghiệp | 6.470 | 10.576 |
Năng lượng | 6.330 | 4.245 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.520 | 5.099 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.940 | 9.604 |
Chăm sóc Sức khỏe | -2.500 | 13.096 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nedgroup Inv Global Strat Bd D GBP H Inc | IE000TEXPBZ5 | 17.80 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS GBP Hedged (D | IE00BGPP6580 | 15.48 | 4.25 | +0.24% | |
iShares $ Treasury Bond 3-7yr UCITS GBP Dis | IE00BJJPVP04 | 14.51 | 4.56 | 0.00% | |
Lord Abbett Short Dur Hi Yld IF GBP DisH | IE000NETQJX2 | 11.28 | - | - | |
iShares $ TIPS UCITS ETF GBP Hedged (Dist) | IE00BDZVH859 | 6.64 | 4.81 | 0.00% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE00B3BMD843 | 5.46 | 11.540 | 0% | |
iShares UK Dividend UCITS | IE00B0M63060 | 4.99 | 772.05 | +0.93% | |
Colchester Lcl Mkts Bd I £ UnHInc | IE00BHXDCX13 | 4.33 | - | - | |
iShares Core UK Gilts UCITS | IE00B1FZSB30 | 3.30 | 9.94 | +0.51% | |
Target Healthcare REIT Ltd | GB00BJGTLF51 | 1.90 | 85.00 | +2.91% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Equity Fund USD A Share Class | 1.8B | 11.22 | 2.48 | 7.79 | ||
Equity Fund USD B Share Class | 1.8B | 10.66 | 1.97 | 7.25 | ||
Equity Fund USD C Share Class | 1.8B | 11.78 | 3.00 | 8.33 | ||
Equity Fund USD D Share Class | 1.8B | 12.06 | 3.26 | 8.60 | ||
Flexible Fund USD A Share Class | 1.14B | 12.20 | 5.20 | 6.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét