Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.86 | 34.81 | 32.95 |
Chứng Khoán | 60.93 | 60.94 | 0.01 |
Trái Phiếu | 36.05 | 36.28 | 0.23 |
Chuyển Đổi | 0.13 | 0.13 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 1.02 | 1.13 | 0.11 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.62 | 15.41 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.09 | 2.26 |
Giá trên doanh thu | 1.66 | 1.62 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.10 | 9.88 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.93 | 2.89 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.34 | 10.52 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.52 | 16.73 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.59 | 17.69 |
Công Nghiệp | 11.00 | 11.75 |
Bất Động Sản | 10.28 | 6.15 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.99 | 10.49 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.97 | 10.32 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.35 | 7.79 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.01 | 6.34 |
Năng lượng | 5.66 | 4.41 |
Tiện ích | 5.26 | 3.56 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.38 | 5.44 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Legal & General US Index Trust C Acc | GB00BG0QPL51 | 8.69 | 13.01 | +0.08% | |
Vanguard FTSE UK All Share Index Unit Trust Instit | GB00BPN5P907 | 8.13 | 176.29 | +0.54% | |
Legal & General UK Index Trust C Acc | GB00BG0QPJ30 | 8.10 | 4.23 | -0.12% | |
abrdn Asia Pacific ex-Japan TrkrX£Acc | GB00BKBD2F66 | 7.27 | - | - | |
abrdn EM Local Ccy Bond Tracker X Acc | GB00BG08N068 | 6.78 | - | - | |
abrdn American Equity Tracker X Acc | GB00BGMK1287 | 6.69 | - | - | |
abrdn Global Govt Bond Tracker X GBP Acc | GB00BK80KY50 | 6.27 | - | - | |
abrdn Sterling Corp Bond Tracker X Acc | GB00BJ84JS76 | 5.83 | - | - | |
abrdn Global REIT Tracker X | GB00BK5HLH91 | 4.82 | - | - | |
iShares Continen Eurp Eq Idx (UK) L Acc | GB00B08HDG97 | 4.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MyFolio Market III Retail Acc | 2.23B | 9.53 | 2.91 | 4.95 | ||
International Trust | 1.68B | 22.06 | 10.01 | 12.52 | ||
Standard Life Small Inst S Acc | 912.53M | 7.16 | -6.43 | 10.59 | ||
MyFolio Market V Inst Acc | 659.77M | 14.06 | 6.55 | 8.36 | ||
MyFolio Market V Retail Acc | 659.77M | 13.60 | 6.09 | 7.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét