Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.650 | 2.650 | 0.000 |
Chứng Khoán | 97.350 | 97.350 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.385 | 15.153 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.236 | 2.321 |
Giá trên doanh thu | 1.547 | 1.570 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.387 | 9.841 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.063 | 3.149 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.918 | 9.867 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 22.080 | 17.036 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.970 | 17.456 |
Công nghệ | 12.210 | 10.617 |
Công Nghiệp | 11.710 | 18.303 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.940 | 10.040 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.690 | 7.594 |
Tiện ích | 4.970 | 5.077 |
Năng lượng | 4.890 | 5.102 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.450 | 12.696 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.100 | 5.248 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MYAM Europe Equity Mother Fund | - | 99.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MYAM DC Foreign Eq Research Open | 39.03B | 29.04 | 15.51 | 13.57 | ||
MYAM New Growth Fund | 36.35B | -4.56 | -6.99 | 12.31 | ||
MYAM US Mid-Small Cap Growth Equity | 30.47B | 14.31 | 3.21 | 11.69 | ||
MYAM Small Cap Equity Fund | 13.05B | -11.77 | -11.56 | 6.26 | ||
MYAM J-REIT Strategy Div 1 Month | 12.56B | -3.88 | -3.18 | 3.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét